Kiểm soát Quá trình bằng Thống kê (Statistical Process Control – SPC): Là phương pháp được sử dụng trong kiểm soát chất lượng để giám sát và kiểm soát quá trình. SPC dụng các kỹ thuật thống kê để phân tích dữ liệu thu thập được trong quá trình để hiểu và cải tiến quá trình, đảm bảo tính nhất quán về chất lượng cho sản phẩm cuối cùng.
Mục tiêu chính của SPC là xác định và giải quyết các dao động hoặc sự bất thường trong quá trình có thể dẫn đến các khuyết tật hoặc sai lệch so với các thông số mong muốn.
Các bước thực hiện SPC bao gồm:
–Thu thập dữ liệu,
–Sử dụng các loại biểu đồ kiểm soát Control Charts,
–Phân tích thống kê,
–Cải tiến quá trình và giám sát liên tục để đảm bảo quá trình sản xuất ổn định và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
Thời kỳ đầu Shewhart đề xuất sử dụng biểu đồ X-bar và biểu đồ R để giám sát và kiểm soát hiệu suất quá trình sản xuất.
KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG QC LÀ GÌ?
Kiểm soát chất lượng (Quality Control – QC) là quá trình kiểm tra, đánh giá và giám sát các sản phẩm hoặc dịch vụ để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng được quy định trước. Mục tiêu của kiểm soát chất lượng là đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng yêu cầu của khách hàng và tuân thủ các quy định, quy trình, và tiêu chuẩn.
Quá trình này thường bao gồm việc thu thập mẫu, kiểm tra và thử nghiệm, phân tích kết quả, và xác định xem sản phẩm hoặc dịch vụ có đáp ứng được yêu cầu chất lượng hay không. Nếu phát hiện bất kỳ sự không phù hợp nào, các biện pháp sửa đổi hoặc cải tiến sẽ được áp dụng để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đề ra.
KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG BẰNG 7 CÔNG CỤ
1. Lưu Trình Flowchart (Process Flow Diagram): Hiểu rõ quá trình và xác định các bước cần thiết.
2. Phiếu Kiểm Tra (Check Sheet): Thu thập và ghi lại dữ liệu.
3. Biểu Đồ Histogram (Histogram): Phân tích và trực quan hóa dữ liệu.
4. Biểu Đồ Pareto (Pareto Chart): Xác định các yếu tố quan trọng nhất.
5. Sơ Đồ Xương Cá (Cause and Effect Diagram / Fishbone Diagram): Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
6. Biểu Đồ Kiểm Soát (Control Charts): Theo dõi và kiểm soát quá trình.
7. Biểu Đồ Tương Quan (Scatter Diagram): Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố.
CÁCH ĐỌC VÀ XEM XÉT BIỂU ĐỒ KIỂM SOÁT
Có 8 kịch bản để đọc và xem xét về biểu đồ kiểm soát dữ liệu liên tục (Dữ liệu rời rạc chỉ cần 4).
1. 1 điểm cách đường trung bình hơn 3 lần giá trị độ lệch chuẩn.
2. 9 điểm nằm trong cùng một hàng về cùng một phía của đường trung bình.
3. 6 điểm nằm trong cùng một hàng liên tục tăng hoặc liên tục giảm.
4. 14 điểm trong cùng một hàng xen kẽ tăng và giảm.
5. 2 trong số 3 điểm nằm cùng một phía và cách xa đường trung bình hơn 2 lần giá trị độ lệch chuẩn.
6. 4 trong số 5 điểm nằm cùng một phía và cách xa đường trung bình hơn 1 lần giá trị độ lệch chuẩn.
7. 15 điểm trong cùng một hàng trong vòng 1 lần độ lệch chuẩn với đường trung bình (bất kỳ phía nào).
8. 8 điểm trong một hàng cách đường trung bình một khoảng lớn hơn 1 lần độ lệch chuẩn (bất kỳ phía nào).
Diễn giải:
–Kiểm tra 1: là cần thiết để phát hiện các tình huống mất kiểm soát lớn.
–Kiểm tra 2 và 3: bổ sung độ nhạy để phát hiện các thay đổi nhỏ hoặc xu hướng trong quá trình.
–Kiểm tra 4: phát hiện biến thiên có hệ thống mà có thể cho thấy một mẫu biến thiên có thể dự đoán được.
–Kiểm tra 5 và 6: hữu ích trong việc phát hiện các thay đổi nhỏ trong quá trình.
–Kiểm tra 7: cảnh báo về giới hạn kiểm soát quá rộng do dữ liệu phân tầng.
–Kiểm tra 8: phát hiện mô hình hỗn hợp mà có thể chỉ ra sự bất thường trong quá trình.
Hãy sử dụng các kiểm tra này để đảm bảo rằng bạn có thể nhận diện và phản ứng kịp thời với các thay đổi hoặc xu hướng bất thường trong quá trình của mình, giúp tối ưu hóa chất lượng và hiệu suất.