CiCC cung cấp các khóa đào tạo về Lean Six Sigma và các phương pháp công cụ cải tiến tiên tiến như TPM TQM 5S 6S Kaizen BSC KPIs OKRs…
Ngoài các khóa học Lean Six Sigma TPM TQM 5S 6S Kaizen BSC KPIs OKRs SCM và các công cụ cải tiến Năng Suất Chất Lượng thường sử dụng như FMEA SPC MSA DOE VSM KANBAN SMED 8D QFD Minitab…CiCC giúp khách hàng thiết kế và phát triển các chương trình đào tạo và huấn luyện theo yêu cầu chuyên nghiệp dựa trên kinh nghiệm tư vấn và huấn luyện của các chuyên gia hàng đầu, với hơn 20 năm kinh nghiệm triển khai cải tiến tổng thể các Doanh nghiệp Quốc tế và Việt Nam.
THIẾT KẾ THEO NHU CẦU DOANH NGHIỆP
SẢN XUẤT VÀ VẬN HÀNH | |
1 | Quản lý sản xuất (Production Management) |
2 | Quản đốc sản xuất (Production Management) |
3 | Quản trị rủi ro trong sản xuất (Production Risk Management) |
4 | Tổ trưởng sản xuất – PTL (Production Team Leaders) |
5 | Chiến lược và kế hoạch sản xuất (Production Strategy & Plan) |
6 | Quản lý chất lượng sản phẩm (Product Quality Control System) |
7 | Quản lý hậu cần sản xuất (Logistics Management) |
8 | Ứng dụng mô hình 5S (5S Model Application) |
9 | Phương pháp cải tiến liên tục Kaizen (Kaizen Continuous Improvement Method) |
10 | Quản trị kho hàng (Warehouse Management) |
11 | Kỹ năng tạo động lực làm việc cho nhân viên (Motivating Skills) |
12 | Kỹ năng huấn luyện & đào tạo (Training & Coaching Skills) |
13 | Phân công phân nhiệm và ủy thác công việc (Effective Delegation Skills) |
14 | Quản trị Lean trong sản xuất (Lean Manufacturing Management) |
15 | Kiểm soát chi phí trong sản xuất (Production Cost Controlling) |
16 | Quản lý đội ngũ trong sản xuất (Team Management in Manufacturing) |
17 | Đánh giá nhân sự trong sản xuất (Personel Appraisal in Manufacturing) |
DÀNH CHO QUẢN LÝ CẤP TRUNG | |
1 | Nâng cao năng lực Phó giám đốc (Improving the Capacity of Vice Director) |
2 | Năng lực quản trị dành cho quản lý cấp trung (Management Capacity for Middle Managers) |
3 | Quản lý nhân viên tài năng & xây dựng đội ngũ kế thừa (Talens Management & Heir Career) |
4 | Tổ trưởng sản xuất – PTL (Production Team Leaders) |
5 | Quản trị sản xuất chuyên nghiệp – PPM (Professional Production Manager) |
6 | Quản trị nhân sự – HRM (Human Resources Management) |
7 | Quản lý dự án chuyên nghiệp – PMP (Professional Project Management) |
8 | Giám sát bán hàng chuyên nghiệp (Professional Sales Supervisor) |
9 | Phân công phân nhiệm và ủy thác công việc (Effective Delegation Skills) |
10 | Kỹ năng quản trị sự thay đổi (Change Management Skills) |
11 | Kỹ năng xây dựng đội nhóm (Team Building) |
12 | Lãnh đạo và phát triển nhân viên (Leading and Developing People) |
13 | Kỹ năng đánh giá nhân viên (Evaluation Skills) |
14 | Lập kế hoạch hành động và báo cáo thực hiện (Action Plan and Performance Report) |
15 | Kỹ năng tư duy chiến lược (Strategy Thinking Skills) |
16 | Kỹ năng tạo động lực làm việc dành cho nhân viên (Motivating Skills ) |
17 | Kỹ năng quản lý cuộc họp (Meeting Management Skills) |
18 | Kỹ năng huấn luyện và kèm cặp (Coaching & Mentoring Skills) |
19 | Kỹ năng giao việc và giám sát nhân viên (Task Assigning and Employee Supervising Skills) |
20 | Nghiên cứu thị trường (Marketing Research) |
21 | Quản trị hành chính văn phòng chuyên nghiệp (Professional Administrative Office Management) |
22 | Quản lý đội ngũ (Team Management) |
23 | Quản lý con người (Managing People) |
24 | Giao việc – Uỷ quyền |
KỸ NĂNG CHUYÊN NGHIỆP | |
1 | Kỹ năng quản lý thời gian (Time Management Skills) |
2 | Kỹ năng giải quyết xung đột (Conflict Resolution Skills) |
3 | Kỹ năng quản lý Stress (Stress Management) |
4 | Kỹ năng viết báo cáo (Reporting Skills) |
5 | Kỹ năng tạo động lực làm việc (Motivation Skills) |
6 | Kỹ năng quản trị sự thay đổi (Change Management Skills) |
7 | Kỹ năng lập kế hoạch (Planning Skills) |
8 | Kỹ năng tư duy tích cực (Positive Thinking Skills) |
9 | Kỹ năng tư duy phản biện (Critical Thinking Skills) |
10 | Kỹ năng giao tiếp hiệu quả (Effective Communication Skills) |
11 | Kỹ năng đàm phán thương lượng (Negotiation Skills) |
12 | Kỹ năng chăm sóc khách hàng và giải quyết khiếu nại (Excellent Customer Services & Handling Complaint Skills) |
13 | Kỹ năng thuyết trình (Presentation Skills) |
14 | Kỹ năng soạn thảo văn bản (Documentation Structure Guidance Skills) |
15 | Kỹ năng quản lý hồ sơ (Documentation Management Skills) |
16 | Kỹ năng giao tiếp ứng xử trong công việc (Culture & Communication Skills) |
17 | Nghi lễ ngoại giao dành cho Doanh nhân (Diplomatic Protocol for Entrepreneur) |
18 | Khoa học phong thuỷ dành cho Doanh nhân (“Feng shui” for Entrepreneur) |
19 | Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem Solving Skills) |
20 | Kỹ năng quản lý cảm xúc (Emotion Control Skills) |
21 | Kỹ năng làm việc hiệu quả (Effective working skill) |
22 | Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork Skills) |
23 | Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức thực hiện công việc (Skills of Planning for and Executing tasks) |
24 | Quản trị cuộc đời (Life Management Program) |
25 | Tổ chức và điều hành cuộc họp (Organizing and Running a Meeting) |
26 | Sáu chiếc nón tư duy (Six Thinking Hats) |
27 | Kỹ năng nói trước công chúng (Public Speaking Skills) |
NHÂN SỰ VÀ NHÂN LỰC | |
1 | Quản trị nhân sự hiện đại – HRM (Modern Human Resources Management) |
2 | Hoạch định chiến lược nhân sự (Strategic Human Resource Planning) |
3 | Đào tạo & phát triển nguồn nhân lực (HR Training & Development) |
4 | Phương pháp trả lương 3P (3P compensation methods) |
5 | Xây dựng chính sách chế độ (Benefit System) |
6 | Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) |
7 | Pháp luật hiện hành về lao động (Current Laws about Labour) |
8 | Nhân tướng học trong quản trị nhân sự (Physiognomy of HR management |
9 | Lương và chế độ đãi ngộ (Compensation & Remuneration System) |
10 | Ứng dụng của BSC & KPIs (Applications of BSC & KPIs) |
11 | Xây dựng bản mô tả công việc (Job Description) |
12 | Tổ chức bộ phận nhân sự (HR Department) |
13 | Kỹ năng tuyển dụng nhân sự (HR Recruitment Skills) |
14 | Kỹ năng đánh giá nhân sự (Personel Appraisal Skills) |
15 | Kỹ năng phỏng vấn & tuyển chọn nhân sự (Selection & Interview Skills) |
16 | Kỹ năng quản lý nhân tài (Talent Management Skills) |
17 | Kỹ năng giảng dạy (Train the Trainer) |
18 | Kỹ năng tạo động lực làm việc cho nhân viên (Motivating Skills) |
TÀI CHÍNH VÀ KẾ TOÁN | |
1 | Quản lý & kiểm soát tài chính (Financial Management & Control) |
2 | Hoạch định tài chính và ngân sách (Budget & Financial Strategy) |
3 | Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance) |
4 | Phân tích tài chính và hoạch định đầu tư (Financial Analysis and Investment) |
5 | Quản trị rủi ro tài chính (Financial Risk Management) |
6 | Kỹ năng thu hồi công nợ (Debt Collection Skills) |
7 | Quản lý danh mục đầu tư (Portfolio Management) |
8 | Phân tích báo cáo tài chính (Financial Statement Analysis) |
9 | Hệ thống thuế doanh nghiệp (Tax System for Business) |
10 | Chiến lược tài chính (Financial Strategy) |
11 | Phân tích báo cáo tài chính (Financial Statement Analysis) |
12 | Chuẩn mực kế toán & báo cáo tài chính (Accounting Standards & Financial Reporting) |
13 | Phân tích đầu tư vốn (Analysis of Equity Investment) |
14 | Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) |
15 | Tài chính dành cho các nhà quản trị không chuyên tài chính (Finance for Non-Financial Managers) |
MARKETING, KINH DOANH, BÁN HÀNG | |
1 | Quản lý bán hàng (Sales Management) |
2 | Quản lý dự án Marketing (Marketing Project Management) |
3 | Kỹ năng bán hàng và chăm sóc khách hàng (Professional Selling Skills and Customer Care) |
4 | Kỹ năng bán hàng qua điện thoại (Telesales Skills) |
5 | Nghệ thuật giao tiếp và bán hàng qua điện thoại (Communication and Telephone Sales Techniques) |
6 | Giám sát bán hàng chuyên nghiệp (Professional Sales Supervisor) |
7 | Dự báo thị trường và kế hoạch bán hàng (Sales forcast & Sales plan) |
8 | Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp (Professional Customer Service) |
9 | Xây dựng chiến lược và lập kế hoạch Marketing (Marketing Planning & Strategy) |
10 | Nắm bắt tâm lý & hành vi người tiêu dùng (Catching Consumers’ Behavior and Psychology) |
11 | Quản lý mối quan hệ với khách hàng (Relationships Management With Customers) |
12 | Nghệ thuật đàm phán & thương lượng trong kinh doanh (Negotiation Techniques in Business) |
13 | Xây dựng & quản lý kênh phân phối (Set up & Management of distribution channels) |
14 | Chiến lược dẫn đầu trong kinh doanh (Strategy for Busniness Leading (SBL)) |
15 | Kỹ năng trưng bày hàng hóa (Commodities Display Skills) |
16 | Cửa hàng trưởng chuyên nghiệp (Professional Store Managers) |
17 | Trưởng phòng kinh doanh chuyên nghiệp (Professional Sales Manager (PSM) |
18 | Đàm phán trong kinh doanh (Business Negotiation Skills) |
19 | Marketing Online |
20 | Marketing Digital |
DÀNH CHO LÃNH ĐẠO CẤP CAO | |
1 | Giám đốc điều hành – CEO (Chief Executive Officer) |
2 | Giám đốc tài chính – CFO (Chief Financial Officer) |
3 | Giám đốc nhân sự – CHRO (Chief Human Resources Officer) |
4 | Giám đốc sản xuất – CPO (Chief Production Officer) |
5 | Giám đốc kinh doanh – CCO (Chief Customer Officer) |
6 | Giám đốc marketing – CMO (Chief Marketing Officer) |
7 | Kỹ năng lãnh đạo (Leadership Skills) |
8 | Pháp luật dành cho lãnh đạo (Law for Leaders) |
9 | Thuế dành cho lãnh đạo (Tax for Leaders) |
10 | Quản trị tài chính dành cho lãnh đạo (Financial Management for Leaders) |
11 | Phương pháp tư duy & ra quyết định (Critical Thinking & Decision-Making Methods) |
12 | Nghệ thuật thương lượng – đàm phán (Negotiaton Techniques) |
13 | Nghệ thuật dùng người & thu hút nhân tài (Art of Using and Attracting Talents) |
14 | Tinh hoa MBA dành cho lãnh đạo (MBA Essentials for Leaders) |
15 | Tư tưởng kinh doanh (Business Ideology & Philosophy) |
16 | Tâm lý quản lý & phong cách lãnh đạo (Psychology Management & Leadership Style) |
17 | Nâng cao năng lực toàn diện dành cho lãnh đạo (Comprehensive Capacity for Leadership) |
18 | Quản trị chiến lược (Strategic Management) |
19 | Quản trị thương hiệu & tiếp thị cho lãnh đạo (Brand and Marketing Management for Leaders) |
20 | Mô hình quản trị thẻ điểm cân bằng – BSC (Balanced Scorecard Management Model) |
21 | Văn hóa doanh nghiệp (Corporate Culture) |
22 | Quan hệ truyền thông & quan hệ công chúng (Public Relations & Media Relations) |
23 | Quản lý Stress dành cho lãnh đạo (Stress Management for Leaders) |
24 | Phát triển năng lực lãnh đạo (Leadership Development Program) |
25 | Nhân sự dành cho lãnh đạo (HR for Leaders) |
26 | Hệ thống KPI (KPI System) |
ĐÀO TẠO PHƯƠNG PHÁP & CÔNG CỤ CẢI TIẾN
KHÓA HỌC LEAN SIX SIGMA | |
Tên khóa học | Thời lượng |
LSS01 – Lean Six Sigma Black Belt Certification | 20 days |
LSS01 – Lean Six Sigma GB upgrade to BB Certification | 10 days |
LSS03 – Lean Six Sigma Champion Certification | 3 days |
LSS04 – Lean Six Sigma Green Belt Certification | 10 days |
LSS05 – Lean Six Sigma Master Black Belt Certification | 10 days |
LSS06 – Lean Six Sigma White Belt | 5 days |
LSS07 – Lean Six Sigma for Management | 1 day |
LSS08 – Lean Six Sigma Awareness | 2 days |
LSS09 – Lean Six Sigma Project Support | 5 days |
LSS10 – Lean Six Sigma Audit and Assessments | 2-5 days |
KHÓA HỌC LEAN / KAIZEN / JUST IN TIME | |
Tên khóa học | Thời lượng |
JIT01 – Lean Practitioners Certification | 8 days |
JIT02 – Lean Implementer Certification | 12 days |
JIT03 – Planning and Leading Lean Kaizen Events | 4 days |
JIT04 – Targeted Lean Event | 4 days |
JIT05 – Understanding Lean Enterprise Tools | 1-2 days for each Tool |
JIT06 – Lean for Management | 1 day |
JIT07 – Lean Awareness Manufacturing / Service | 3 days |
JIT08 – Lean Project Support | 5 days |
JIT09. Lean Audit and Assessments | 2-5 days |
JIT09 – Creating and Computerizing the Lean Office | 2 days |
JIT10 – Lean Performance Measurements | 2 days |
KHÓA HỌC CHỨNG NHẬN ĐẲNG CẤP LEAN SIX SIGMA DMAIC | |
Tên khóa học | Thời lượng |
SSM01 – Six Sigma Black Belt Certification | 20 days |
SSM02 – Six Sigma GB upgrade to BB Certification | 10 days |
SSM03 – Six Sigma Champion Certification | 3 days |
SSM04 – Six Sigma Green Belt Certification | 10 days |
SSM05 – Six Sigma Master Black Belt Certification | 10 days |
SSM06 – Six Sigma White Belt | 5 days |
SSM07 – Six Sigma for Management | 1 day |
SSM08 – Six Sigma Awareness | 2 days |
SSM09 – Six Sigma Project Support | 5 days |
SSM10 – Six Sigma Audit and Assessments | 2-5 days |
KHÓA HỌC SIX SIGMA CHO THIẾT KẾ & PHÁT TRIỂN DMADV | |
Tên khóa học | Thời lượng |
DSS01 – Design for Six Sigma | 1-5 days |
DSS02 – Applying Six-Sigma to Product Development | 5 days |
KHÓA HỌC TOTAL PRODUCTIVE MAINTERNANCE TPM | |
Tên khóa học | Thời lượng |
TPM01 – Introduction Total Productive Maintenance (TPM) | 1 days |
TPM02 – TPM for Management | 2 days |
TPM03 – TPM Awareness | 2 days |
TPM04 – TPM Autonomous Maintenance Support | 2 days |
TPM05 – TPM Planned Maintenance Support | 2 days |
TPM06 – TPM Focused Improvement Support | 2 days |
TPM07 – TPM Quality management Support | 2 days |
TPM08 – TPM Early/equipment management Support | 2 days |
TPM09 – TPM Education and Training Support | 2 days |
TPM10 – TPM Administrative & office TPM Support | 2 days |
TPM11 – TPM Safety Health Environment Support | 2 days |
TPM12 – TPM Computerized maintenance management system Support | 2 days |
TPM13 – TPM Audit and Assessments | 2 days |
KHÓA HỌC TOTAL QUALITY MANAGEMENT TQM | |
Tên khóa học | Thời lượng |
TQM01 – Introduction Total Quality Management (TQM) | 1 days |
TQM02 – TQM for Management | 2 days |
TQM03 – TQM Awareness | 2 days |
TQM04 – Advanced TQM with TQM tools | 6 days |
TQM05 – Practice and application TQM | 2 days |
TQM06 – Build up TQM System | 2 days |
TQM07 – TQM Audit and Assessments | 2 days |
CÁC KHÓA HỌC VỀ CÁC CÔNG CỤ CẢI TIẾN CÓ TRỌNG TÂM | |
Tên khóa học | Thời lượng |
FIT01 – Applying Design of Experiments (DOE) | 3 days |
FIT02 – Basic Problem Solving (Root Cause Analysis) | 2 days |
FIT03 – Basic Statistics/Introduction to Minitab | 3 days |
FIT04 – Conducting Regression Analysis | 2 days |
FIT05 – Data Collection and Gage R&R (MSA) | 2 days |
FIT05 – Implementing Statistical Process Control (SPC) | 3 days |
FIT06 – Potential Failure Mode and Effects Analysis (FMEA) | 3 days |
FIT07 – Understanding and Conducting Data Analysis | 3 days |
FIT08 – Understanding and Measuring Process Performance | 2 days |
FIT09 – Understanding and Performing Hypothesis Testing | 2 days |
FIT10 – Cost of Quality (COQ) Implementation | 2 days |
FIT11 – Quality Function Deployment (QFD) | 2 days |
FIT12 – Policy Deployment | 2 days |
FIT13 – 5S | 2 days |
FIT14 – Andon | 2 days |
FIT16 – Bottleneck Analysis | 2 days |
FIT17 – Continuous Flow | 2 days |
FIT18 – Gemba (The Real Place) | 2 days |
FIT19 – Heijunka (Level Scheduling) | 2 days |
FIT20 – Hoshin Kanri (Policy Deployment) | 2 days |
FIT21 – Jidoka (Autonomation) | 2 days |
FIT22 – Just-In-Time (JIT) | 2 days |
FIT23 – Kaizen (Continuous Improvement) | 2 days |
FIT24 – Kanban (Pull System) | 2 days |
FIT25 – KPIs (Key Performance Indicators) | 2 days |
FIT27 – Muda (Waste) | 2 days |
FIT28 – Overall Equipment Effectiveness (OEE) | 2 days |
FIT29 – PDCA (Plan, Do, Check, Act) | 2 days |
FIT30 – Poka-Yoke (Error Proofing) | 2 days |
FIT31 – Root Cause Analysis | 2 days |
FIX32 – Single-Minute Exchange of Dies (SMED) | 2 days |
FIX33 – Six Big Losses | 2 days |
FIX34 – SMART Goals | 2 days |
FIX35 – Standardized Work | 2 days |
FIX36 – Takt Time / Cycle Time | 2 days |
FIX37 – Total Productive Maintenance (TPM) | 2 days |
FIX38 – Value Stream Mapping | 2 days |
FIX39 – Visual Factory | 2 days |
KHÓA HỌC ISO TS 16949 VÀ CÁC CÔNG CỤ CHÍNH | |
Tên khóa học | Thời lượng |
ATF01 – Advanced Product Quality Planning (APQP) | 1 day |
ATF02 – Failure Mode and Effects Analysis (FMEA) | 3 days |
ATF03 – Production Part Approval Process (PPAP) | 1 days |
ATF04 – Statistical Process Control (SPC) | 3 days |
ATF05 – Measurement System Analysis (MSA) | 2 days |
KHÓA HỌC THẺ ĐIỂM CÂN BẰNG BSC | |
Tên khóa học | Thời lượng |
BSC01 – Introduction to the Balanced Scorecard | 2 days |
BSC02 – Advanced Balanced Scorecard | 3 days |
BSC03 – Practice and application Balanced Scorecard | 3 days |
BSC04 – Build up Balanced Scorecard system | 3 days |
KHÓA HỌC VỀ QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG SCM | |
Tên khóa học | Thời lượng |
SCM01 – Supply Chain Strategies | 2 days |
SCM02 – Internet Technologies and Supply Chain Management | 3 days |
SCM03 – Performance Measures for Supply Chain Management | 3 days |
SCM04 – Product and Process Design for Supply Chain Management | 3 days |
CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG | |
Tên khóa học | Thời lượng |
PEX01 – Optimizing Teams for Success | 1 days |
PEX02 – Lean Assessments | 2 days |
PEX03 – Six Sigma Assessments | 2 days |
PEX04 – Lean Six Sigma Assessments | 2-5 days |
PEX05 – Enterprise Performance Diagnosis | 2-5 days |